Information

  • Document No.

  • Audit Title

  • Client / Site

  • Conducted on

  • Prepared by

  • Location
  • Personnel

SUPPLIER INFORMATION (Thông tin nhà cung câp0

  • HOTEL NAME (TÊN KHÁCH SẠN):

  • City (Thành phố):

  • Country (Quốc gia):

BUILDING TYPE (KIỂU TÒA NHÀ)

  • Single Storey bungalow or Chalet - Nhà sàn hoặc bungalow không tầng

  • 3 floors and below with open plan corridors and stairs - Từ 3 tầng trở xuống với hành lang và cầu thang lộ thiên

  • 3 floors and below with enclosed corridors and stairs - Từ 3 tầng trở xuống với hành lang và cầu thang khép kín

  • 4 floors and below with open plan corridors and stairs - Từ 4 tầng trở xuống với hành lang và cầu thang lộ thiên

  • 4 floors and above with enclosed corridors and stairs - Từ 4 tầng trở lên với hành lang và cầu thang khép kín

DOCUMENTATION (GIẤY PHÉP, VĂN BẢN)

  • Does the property have liability insurance? (see the certificate) Khách sạn có đăng ký bảo hiểm trách nhiệm không? (kiểm tra giấy chứng nhận)

  • Insurance Company (Công ty Bảo hiểm)

  • Level of Cover (Mức Bảo hiểm)

  • Expiry Date (Ngày Hết hạn):

  • Is there a valid operating license? (see the license) - Giấy phép hoạt động có còn hiệu lực? (kiểm tra giấy phép)

  • Is there a written health & safey policy? (see the policy) Có văn bản quy định về an toàn & y tế không? (kiểm tra quy định)

  • Is there a valid fire certificate from proper issuing authority (e.g. fire warden)? (see the cert.) Giấy chứng nhận phòng chống cháy nổ do cơ quan hữu quan cấp có còn hiệu lực không? (vd CA PCCC) (kiểm tra giấy chứng nhận)

SECURITY (BẢO AN)

  • Is the reception staffed 24-hours? Bộ phận lễ tân có nhân viên trực suốt 24 giờ không?

  • Is the property well-lit at night? Khách sạn có bật đèn vào ban đêm không?

  • Is there a security video monitor system staffed 24-hours? Hệ thống giám sát an ninh có bố trí nhân viên trực suốt 24 giờ không?

  • Are there 24-hour patrols of the property? Có bố trí nhân viên tuần tra khuôn viên khách sạn suốt 24 giờ không?

FIRE SAFETY (PHÒNG CHỐNG CHÁY NỔ)

  • Is there a fire alarm system and is it clear and easy to sound the alarm? Có hệ thống báo cháy dễ dàng phát rõ âm thanh báo cháy không?

  • Is there automatic fire detection in rooms? Có thiết bị cảm biến cháy tự động ở trong phòng không?

  • Is there automatic fire detection in corridors and public areas? Có thiết bị cảm biến cháy tự động ở hành lang và khu vực công cộng không?

  • Is the fire alarm system tested regularly? Hệ thống báo cháy có được kiểm tra thường xuyên không?

  • Is the property fitted with a sprinkler system? Khách sạn có trang bị hệ thống phun nước chữa cháy không?

  • Is there a sprinkler system in the rooms? Trong phòng có hệ thống phun nước chữa cháy không?

  • Are there documented “In case of fire” procedures for staff and guests? Có tài liệu quy trình "Khi xảy ra hỏa hoạn" dành cho hành khách và nhân viên không?

  • Are staff trained in fire safety including what do do in case of fire? Nhân viên có được huấn luyện về phòng chống cháy nổ và những việc cần làm khi xảy ra hỏa hoạn không?

  • Are fire drills carried out? Có thực tập phòng cháy chữa cháy không?

  • Are there fire safety instruction on the back of the bedroom door or elsewhere in the room? Bảng hướng dẫn phòng chống cháy nổ có được gắn ở sau cửa phòng hoặc ở bất kì vị trí nào trong phòng không?

  • Are there fire extinguisher in the corridors & public areas (approx every 25m) (are they up to date)<br>Hành lang & khu vực công cộng có được trang bị bình chữa cháy không? (Khoảng cách 1 bình là 25m) (bình chữa cháy còn mới không?)

  • Are emergency exits clearly labeled with “EXIT” running man signs? Ký hiệu ở lối thoát hiểm với chữ "EXIT" và biểu tượng một người đang chạy có dễ dàng nhận thấy không?

  • Are emergency stairways and exit doors unobstructed and accessible 24 hours? Cửa và cầu thang thoát hiểm có thông thoáng và dễ dàng sử dụng suốt 24 giờ không?

  • Do emergency exits always open to fresh air? Các lối thoát hiểm có luôn mở cửa để lưu thông không khí không?

  • Is there a fire assembly point away from the building? Điểm tập trung khi xảy ra hỏa hoạn có ở xa tòa nhà không?

  • Do all areas have at least 2 alternative exits with acceptable travel distances? Mọi khu vực đều có ít nhất 2 lối thoát hiểm xen kẽ với khoảng cách di chuyển hợp lí phải không?

  • All dead end corridors less than 10m? Khoảng cách giữa các điểm cuối (góc cua) hành lang có dưới 10m không?

VISUAL SAFETY INSPECTIONS – ROOMS & PUBLIC AREAS (KIỂM TRA TRỰC QUAN - KHU VỰC CÔNG CỘNG & PHÒNG Ở)

  • Do electrical fittings appear to be safe and in good working order? Thiết bị điện có an toàn và hoạt động tốt?

  • Photos

  • Are windows & doors secure in rooms? Main doors are self closing? Secure locks? Cửa sổ và cửa chính của phòng có an toàn không? Cửa chính có khóa tự động không? Có khóa an toàn không?

  • Photos

  • Is there adequate emergency lighting in corridors & public areas? Có đầy đủ đèn chiếu sáng khẩn cấp ở khu vực công cộng & hành lang không?

  • Photos

  • Is there adequate emergency signage in the public areas? Có đầy đủ đèn tín hiệu khẩn cấp ở khu vực công cộng không?

  • Photos

  • Are there adequate sound alarms? Có đầy đủ chuông báo động không?

  • Photos

  • Is any balcony height at least 1.0m? Chiều cao tối thiểu các thành ban công có đạt mức 1.0 mét không?

  • Photos

  • Are any balcony gaps less than 10cm? Khoảng cách giữa các thanh chắn của ban công có dưới 10cm không?

  • Photos

  • Do all glass doors have anti-collision strips? Mọi cửa kính đều có đai viền quanh để chống va đâp không?

  • Photos

  • Does lift have adequate signage (no use in case of fire, no smoking, no unaccompanied children)? Thang máy có đầy đủ các biểu tượng không? (không sử dụng nếu có hỏa hoạn, không hút thuốc, trẻ em không được đi một mình)

  • Photos

  • Does lift have an alarm system? Thang máy có hệ thống báo động không?

  • Photos

  • Do stairways have hand-rails? Thang bộ có tay vịn không?

  • Photos

  • Are public areas free of tripping hazards? Khu vực công cộng không có chướng ngại vật phải không?

  • Photos

  • Bathroom area appears clean and sanitary? Khu vực phòng tắm có vệ sinh và sách sẽ không?

  • Photos

  • Non-slip mat in the bath/shower? Có thảm chống trượt ở trong/ngoài phòng tắm không?

  • Photos

VISUAL SAFETY INSPECTIONS – POOL AREA (KIỂM TRA TRỰC QUAN - KHU VỰC HỒ BƠI)

  • If there is no pool, change all values to 0 (zero) Nếu không có hồ bơi, quy thang điểm bằng 0 (không)

  • Are depth markings adequately shown at the edge of the pool? Trên thành hồ có ghi chú đầy đủ độ sâu lòng hồ không?

  • Photos

  • Are there adequate steps in/out in both deep and shallow ends? Có đầy đủ cầu thang lên xuống ở cả khu vực nước sâu và cạn của hồ không?

  • Photos

  • The surface surrounding the pool is free from sharp edges? Bề mặt khu vực hồ bơi không có các vật sắc nhọn phải không?

  • Photos

  • Is there pool signage stating rules & regulations, opening hours, and what to do in emergency? Hồ bơi có biển thông báo quy định, thời gian hoạt động và những điều cần làm trong trường hợp khẩn cấp không?

  • Photos

  • Is there easily accessible safety equipment? Phương tiện cứu hộ có dễ lấy không?

  • Photos

  • Is the pool staffed during operating hours? Có nhân viên hồ bơi trực suốt thời gian hoạt động không?

  • Photos

  • Is there a policy of no drinking GLASSES near the pool? Hồ bơi có quy định không để LY THỦY TINH ở khu vực gần hồ không?

  • Photos

  • Is the pool cleaned and tested at least daily with records kept? Có bản ghi nhận việc làm sạch và kiểm tra hồ bơi tối thiểu 1 lần trong ngày không?

  • Photos

  • Is there an emergency pump shutoff switch for the pool? Có bộ ngắt nguồn máy bơm khẩn cấp dành cho hồ bơi không?

  • Photos

  • Do staff know the location of the emergency shut off switch? Nhân viên có biết vị trí nút ngắt khẩn cấp không?

  • Photos

VISUAL SAFETY INSPECTIONS – RESTAURANT/KITCHEN AREA (KIỂM TRA TRỰC QUAN AN TOÀN - KHU VỰC NHÀ HÀNG/BẾP)

  • Does the restaurant & kitchen area appear to be clean and hygienic? Khu vực nhà hàng & bếp nhìn có vệ sinh và sạch sẽ không?

  • Photos

  • There is NO evidence of rodents or pests (ants, roaches, mice, etc) in food service area? Có thể quan sát thấy KHÔNG có loài động vật gặm nhấm hoặc sâu bệnh (kiến, gián, chuột, v.v) nào ở khu vực bảo quản và chế biến thực phẩm không?

  • Photos

  • Do kitchen & restaurant staff appear to be clean and hygienic? Nhân viên nhà hàng & bếp phục trang có gọn gàng và vệ sinh không?

  • Photos

  • Are kitchen & restaurant staff trained in health & safety? Nhân viên nhà hàng & bếp có được huấn luyện về an toàn & y tế không?

  • Photos

  • Hot food is displayed on a buffet for max 2hrs at required temperature? Món ăn nóng phục vụ cho tiệc buffet có được bảo quản không quá 2 giờ theo đúng nhiệt độ không?

  • Photos

  • Are there separate serving utensils for each food on buffet? Mỗi món ăn trong tiệc buffet đều có dụng cụ phục vụ riêng biệt không?

  • Photos

  • Are all foods on buffet labeled in English? Tên các món ăn trong tiệc buffet có ghi chú bằng tiếng Anh không?

  • Photos

EVALUATION (đánh giá chung)

  • EVALUATION (Đánh Giá Chung)

NOTES (Ghi chu)

  • In your opinion, is this a reputable and safety transport supplier? Yes / No <br>Theo quan sát và đánh giá, đây có phải là đơn vị cung ứng dịch vụ vận chuyển an toàn và có uy tín không? Phải / Không

  • Have you shared the results of this evaluation with the supplier? Yes / No<br>Anh/chị có thông báo kết quả đánh giá này cho đơn vị cung ứng không? Có / Không

  • Any additional feedback or notes? Có thông tin ghi chú hoặc phản hồi khác không?

  • Your Name (Họ Tên):

  • Position (Chức vụ):

  • Date (Ngày):

  • Cruise Staff Name (Họ Tên Nhân viên Tàu):

  • Position (Chức vụ):

  • BT Staff Signature (Chữ ký Nhân viên BT):

The templates available in our Public Library have been created by our customers and employees to help get you started using SafetyCulture's solutions. The templates are intended to be used as hypothetical examples only and should not be used as a substitute for professional advice. You should seek your own professional advice to determine if the use of a template is permissible in your workplace or jurisdiction. You should independently determine whether the template is suitable for your circumstances.