Title Page

  • Date of Audit/Ngày đánh giá

  • Kitchen Name/Tên bếp

  • Name/Họ tên:

Audit/Kiểm toán

  • 1. Are all floors, walls and ceiling surfaces clean?<br>Tất cả sàn nhà, tường và bề mặt trần nhà đều sạch sẽ?

  • 2. Are food contact surfaces such as meat slicers, can openers, food mixers, hand whisks clean?<br>Các bề mặt tiếp xúc với thực phẩm như máy cắt thịt, đồ mở hộp, máy trộn, máy đánh trứng cầm tay có sạch sẽ không?

  • 3. Are door seals to all coolrooms, refrigeration units and freezer units clean?<br>Đệm kín cửa của phòng lạnh, bộ phận làm lạnh và trữ đông có được giữ sạch?

  • 4. Is there a sanitiser solution available? Is it the correct strength?<br>Nhà bếp có sẵn dung dịch khử trùng không? Nồng độ dung dịch có chính xác không?

  • 5. Are all chemicals correctly labelled?<br>Tất cả các chất hóa học có được dán nhãn chính xác không?

  • 6. Are cleaning cloths in good condition and clean?<br>Khăn vải dùng để lau chùi có được giữ sạch và bảo quản trong điều kiện tốt không?

  • 7. Are all cleaning equipment stored correctly?<br>Tất cả các thiết bị vệ sinh có được cất giữ đúng cách không?

  • 8. Does the dishwasher achieve 55degC (minimum) for wash cycle and 82°C or above for rinse cycle?<br>Máy rửa bát có đạt 55°C khi thực hiện chu trình rửa và 80 °C khi thực hiện chu trình tráng không?

  • 9. Are staff wearing clean clothing?<br>Trang phục của nhân viên có sạch sẽ không?

  • 10. Are staff wearing protective head covering, including stewarding staff?<br>Nhân viên có đeo chụp mũ bảo vệ, bao gồm cả nhân viên dọn rửa?

  • 11. Are staff wearing and using gloves correctly?<br>Nhân viên có đeo và sử dụng găng tay đúng cách không?

  • 12. Are there blue band aids available for use by staff in the kitchen?<br>Nhà bếp có băng sơ cứu màu xanh dương cho nhân viên không?

  • 13. Have staff covered all cuts and wounds?<br>Các nhân viên đã băng kín các vết thương và đứt tay (nếu có) chưa?

  • 14. Is there a wash hand basin in the kitchen?<br>Nhà bếp có bồn rửa tay không?

  • 15. Does the wash hand basin have hot water to 38°C within 30 seconds soap and paper towels to dry hands?<br>Bồn rửa tay có nước ấm, xà phòng và khăn giấy để thấm khô sau khi rửa không?

  • 16. Are wash hand basins only being used for hand washing?<br>Bồn rửa tay có được sử dụng chỉ để rửa tay không?

  • 17. Does the wash hand basin have direct access with nothing blocking regular use?<br>Bồn rửa tay có thể dễ dàng sử dụng mà không bị các vật cản gì xung quanh không?

  • 18. Is there a waste bin for staff to use in the kitchen?<br>Nhà bếp có thùng rác để nhân viên sử dụng không?

  • 19. Is there a lid for the bin when the kitchen is not in use?<br>Thùng rác có nắp đậy khi nhà bếp không hoạt động không?

  • 20. Are all coolrooms and refrigeration units operating at 5°C or below?<br>Tất cả hệ thống phòng lạnh và tủ lạnh đều được vận hành ở mức 5°C trở xuống không?

  • 21. Are all freezer units operating at -12°C or below?<br>Tất cả các tủ đông lạnh đều được vận hành ở mức -12°C trở xuống không?

  • 22. Are all foods covered?<br>Tất cả thực phẩm đều được bọc/phủ kín không?

  • 23. Are staff only using plastic, stainless steel or aluminium foil to cover foods?<br>Nhân viên chỉ sử dụng bọc ni lông, thép không rỉ hoặc màng nhôm để bọc thực phẩm?

  • 24. Are all foods labelled?<br>Tất cả thực phẩm đều được dán nhãn?

  • 25. Are all foods date coded?<br>Tất cả thực phẩm đều được đánh mã thông tin ngày tháng?

  • 26. Are all foods stored within the area in date?<br>Tất cả thực phẩm trong khu vực bảo quản đều còn hạn sử dụng?

  • 27. Are all raw foods stored separate or below cooked foods or ready to eat foods?<br>Tất cả thực phẩm tươi sống đều được bảo quản riêng biệt khỏi món tái và các món chín?

  • 28. Are fruits/salad items chlorinated at 100-200ppm (5 minutes)? Food acid wash pH 3 or below (1 minute)<br>Hoa quả và các thực phẩm trộn salad đều được sục clo nồng độ 100-200 ppm?

  • 29. Are all ceilings, walls and floors in good structural condition with no holes, damage or disrepair?<br>Tất cả trần nhà, tường và sàn đều trong tình trạng kết cấu tốt, không có bất kỳ lỗ nứt, hỏng hóc hoặc hư hại?

  • 30. Are all the lights diffused (covered)?<br>Hệ thống bóng đèn đều được lắp vỏ bọc ngoài?

  • 31. Is all food contact equipment in good condition?<br>Tất cả các thiết bị, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm đều trong tình trạng tốt?

  • 32. Are door seals to all coolrooms, refrigeration units and freezer units in good condition and not damaged?<br>Đệm kín cửa qua các phòng lạnh, bộ phận làm lạnh và trữ đông đều trong tình trạng tốt và không hỏng hóc?

  • 33. Have all wooden equipment been removed from the kitchen?<br>Tất cả các dụng cụ, thiết bị bằng gỗ đã được loại bỏ khỏi nhà bếp?

  • 34. Have all unnecessary glass been removed from the kitchen?<br>Tất cả các đồ thủy tinh không cần thiết đã được loại bỏ khỏi nhà bếp?

  • 35. Are there any obvious signs of pest activity?<br>Có dấu hiệu rõ ràng của côn trùng, động vật gây bệnh không?

  • 36. Is there a designated cooling of food location?<br>Có khu vực làm lạnh thực phẩm riêng biệt không?

  • 37. Are staff cooling foods correctly?<br>Thao tác làm lạnh thực phẩm của nhân viên có chính xác không?

  • 38. Are colour coded boards being used?<br>Nhà bếp có sử dụng bảng mã màu cho thớt không?

  • 39. Are staff using the correct colours for the foods in relation to the colour coded boards?<br>Nhân viên có sử dụng màu thớt đúng với bảng mã màu quy định không?

  • 40. Is there a cutting board rack?<br>Nhà bếp có giá treo thớt không?

  • 41. Are there sterilising wipes for the cleaning of the thermometers used within the kitchen?<br>Nhà bếp có khăn lau khử trùng dùng để vệ sinh nhiệt kế sử dụng trong bếp không?

  • 42. Is there at least 1 operating probe thermometer for staff to use within the kitchen?<br>Nhà bếp có trang bị ít nhất 1 nhiệt kế đầu dò để nhân viên sử dụng không?

  • 43. Are there cooking/reheating temperature records?<br>Nhà bếp có biên bản ghi chép nhiệt độ nấu/hâm nóng đồ ăn không?

  • 44. Are there cooling temperature records?<br>Nhà bếp có biên bản ghi chép nhiệt độ làm lạnh không?

  • 45. Are there calibration records for the thermometers used within the kitchen?<br>Biên bản hiệu chuẩn nhiệt kế được sử dụng trong bếp không?

  • 46. Are there temperature records for coolrooms, refrigeration units and freezer units?<br>Nhà bếp có biên bản ghi chép nhiệt độ trong phòng lạnh, bộ phận làm lạnh và trữ đông không?

  • 47. Is there a cleaning schedule for this area including every fixture and fitting?<br>Nhà bếp có lịch vệ sinh cho khu vực, bảo gồm cả những vật gắn cố định hoặc tháo rời được trong bếp không?

  • 48. Do all records appear to be completed correctly – with black/blue pen, temperatures measured to the decimal point and not made up?<br>Tất cả các bản ghi có được trình bày chính xác không? - ghi bằng mực đen/xanh dương, nhiệt độ đo đến phần thập phân và không bị làm giả.

  • 49. Have the staff been trained in food safety within the last 12 months?<br>Nhân viên đã được đào tạo về an toàn thực phẩm trong 12 tháng gần nhất?

  • 50. Have all staff completed Record 11?<br>Tất cả các nhân viên đã hoàn thành Bản cam kết số 11?

  • 51. Is the dishwasher / glass washer temperature record completed daily?<br>Nhiệt độ của máy rửa bát/ máy rửa đồ thủy tinh có được ghi chép hàng ngày không?

  • 52. Has the bar got sterilising gel?<br>Khu vực quầy bar có gel khử trùng không?

  • 53. Does the bar have a green cutting board for garnishes?<br>Quầy bar có thớt cắt rau củ để trang trí món ăn không?

  • 54. Are raw eggs an ingredient for any cocktails?<br>Trứng sống có được sử dụng trong loại cocktail nào không?

  • 55. Is the milk and other dairy products being stored at the correct temperature?<br>Sữa và các sản phẩm bơ sữa có được bảo quản ở nhiệt độ phù hợp?

  • 56. Are all bar snacks stored correctly with labelling & dating?<br>Các món ăn nhẹ ở quầy bar có được bảo quản, dán nhãn và ghi ngày sử dụng chính xác?

  • 57. Are straws individually wrapped or otherwise protected?<br>Ống hút có được bọc hoặc bảo quản riêng rẽ?

  • 58. Are glasses clean and polished?<br>Đồ thủy tinh có được rửa sạch và đánh bóng?

  • Name/Họ tên and Signed/Ký tên

The templates available in our Public Library have been created by our customers and employees to help get you started using SafetyCulture's solutions. The templates are intended to be used as hypothetical examples only and should not be used as a substitute for professional advice. You should seek your own professional advice to determine if the use of a template is permissible in your workplace or jurisdiction. You should independently determine whether the template is suitable for your circumstances.