Information
-
File Name/Tên file:
-
Date of Report/Ngày lập báo cáo:
-
Original Report Creator/Người lập báo cáo:
- Charles Nguyen /Nguyễn Sóng Hồng
- William Chu /Chu Văn Bắc
- Louis Vu /Vũ Viết Nghĩa
- Alan D /Đào Văn Dương
- Richard B /Bùi Đức Quyền
- Michael P /Phạm Huy Dương
- Jack L /Lê Thành Sang
-
Supervisor/Người quản lý: Nguyễn Hà Nhiên
PRODUCT INFORMATION/THÔNG TIN SẢN PHẨM
-
Factory Name/Nhà máy:
- TT - Cty Thanh Thanh
- DS - Cty Sao Long
- DG - Cty Đại Gia
- GS - Cty Golden sStrean gGroup Limit
- SKS - Cty SKS furniture
-
PO Number/Số PO:
-
Item No./Mã sản phẩm:
-
Wood Finish/Màu gỗ, ván:
- #3065 - Distressed Pecan
- #3066 - Red Mahogany
- #3067 - Brown Cherry
- #3070 - Ebony
- #3072 - NY Cherry
- #3073 - Wild Cherry
- #3074 - English Oak
- #3077 - Fusion Maple
- #3079 - Natural Oak
- #3080 - Cafelle
- #3081 - West Elm
- #3082 - River Cherry
- #3083 - White
- #3084 - Columbian Walnut
- #3085 - Asian Night
- #3091 - Charcoal
- #3093 - Kensington Maple
- #3095-A - Grey Elm
- #3097 - Pinnacle Walnut
- #3097-60 - Pinnacle Walnut Matte
- #3097-C - Peak Walnut
- #3100 - Skyline Walnut
- #3101 - Wenge
- #3102 - Natural Maple
- #3103 - HoneyMaple
- #3106 - Graphite
- #3107 - Zanzibar
- #3109 - Studio Teak
- #3116 - Phantom Charcoal Fine Velvet
- #3117 - North Sea Fine Velvet
- #3119 - Sakhalin Cork
- #3121 - Black Riftwood
- #3122 - Designer White
- #3123 - Matte Black Wood
- #3124 - Dark Brown Walnut
- #3125 - Florence Walnut
- #3126 - Aged Teak
- #3127 - Loft Oak
- #3128 - Stickley Oak
- #3129 - Carter Oak
- #3130 - Uptown Oak
- #3131 - Thermo Walnut
- #3132 - White Walnut
- #3134 - Veranda Teak
- #3135 - Kingswood Walnut
- #3136 - Natural Rift
- #3137 - Natural Recycled Kraft
- #3138 - Black Recycled Kraft
- #3139 - Classic White
- #3140 - Montana Walnut
- #3141 - Nepal Teak
- #3143 - Normal Black (LPL drawer box)
- #PBLK - Black
- #PBRN - Brown
- #RALK7-7044 - Silk Grey
- #RCWD - Reconstituted Wood
- #3136/#3143 - Natural Rift/Normal Black (LPL drawer box)
- #3137/#3143/#3139 - Natural Recycled Kraft/Normal Black (LPL drawer box)/Classic White
- #3137/#3139 - Natural Recycled Kraft/Classic White
- #3140/#3141 - Montana Walnut/Nepal Teak
- #3095-A/#3123 - Grey Elm/Matte Black Wood
- #3121/#3123 - Black Riftwood/Matte Black Wood
- #3116/#3117 - Phantom Charcoal Fine Velvet/North Sea Fine Velvet
- #3117/#3116 - North Sea Fine Velvet/Phantom Charcoal Fine Velvet
- #3091/#3067 - Charcoal/Brown Cherry
- #3132/#3123 - White Walnut/Matte Black Wood
- #TGLS/#3127 - Tempered Glass/Loft Oak
- #TGLS/#3121 - Tempered Glass/Black Riftwood
- #3132/#RALK7-7044 - White Walnut/Silk Grey
- #RALK7-7044/#3131 - Silk Grey/Thermo Walnut
- #TGLS/#3085 - Tempered Glass/Asian Night
-
Metal/Màu kim loại:
- #AAN205C -Metal: Matte Black
- #AEW01N -Metal: Charcoal Grey
- #AEW02BD -Metal: Pewter
- #AJW0024D -Metal: Graphite
- #AZX2008 -Metal: Spice Brown
- #9001 -Metal: Brushed Stainless Steel
- #9003 -Metal: Silver
- #9004 -Metal: Dorian Gray
- #BMT -Metal: Black Microtextured
- #CHRO -Metal: Chrome
- #PCHRO -Metal: Polished Chrome
- #RAL7021 -Metal: Black-Grey
- #AEW02BD/#AAN205C -Metal: Pewter/Matte Black
-
Pull/Tay nắm:
- #RF - Routed Finger
- #SMP-1 - Brushed Nickel
- #SMP-10 - Silver
- #SMP-15MB -Matte Black
- #SMP-16 - Matte Black
- #SMP-16S - Matte Black
- #SMP-17 - Brass Base Matte Black Fabric
- #SMP-18 - Matte Black
- #SMP-19 - Mocket Matte Black
- #SMP-2 - Matte Black
- #SMP-3 - Pewter
- #SMP-4 - Distressed Pecan
- #SMP-5 - Pewter
- #SMP-5BGRY - Black-Grey
- #SMP-5CHAR - Charcoal Grey
- #SMP-5GRA - Graphite
- #SMP-5MBL - Matte Black
- #SMP-7MB - Matte Black
- #SMP-9 - Rubbed Bronze
- #SMP-20GRA - Graphite
- #CO2 - Cutout 2
- #CO3 - Cutout 3
- #FLRF - Routed Finger
- #IGR - Integrated
- #CO3/#RF - Cutout 3/Routed Finger
-
Fabric/Vải, da:
- #P-001 - PVC Black
- #P-002 - PVC Greystone
- #P-003 - PVC Apache Chocolate
- #P-005 - PVC Augusta Grey
- #P-006 - PVC Mocha
- #P-008 - PVCGunmetal
- #P-010 - PVC Culp/Hathaway Maroon
- #P-023 - PVC Culp/Hathaway Nickel
- #P-101 - PHG Bulldozer/Fawn
- #P-104 - PHG Bulldozer/Mocha
- #P-192 - Bella/Gunmetal
- #P-193 - Bella/Corn Flower
- #P-202 - Punch/Grey 58735
- #P-203 - Punch
- #P-204 - Punch/Sand 59138
- #P-205 - Punch/Beige 59203
- #P-210 - Punch/Slate 58136
- #P-213 - PHG Greenlight 9242-142708-F22
- #P-214 - Punch/Lyn Brown 59103
- #P-216 - Culp Archetype
- #P-217 - Punch/Ocean Breeze 58620
- #P-218 - Punch/Denim 56125
- #V-200 - VN Black
- #V-203 - VN Gunmetal
- #V-204 - VN Apache Chocolate
- #V-215 - VN Dark Grey
- #P-241 - Spirit Millenium Dove
- #V-205 - VN Mocha
- #PGRY - Palfrey Grey
- #TX-63-1 - TX-63-1
- #4851-6 - DW Woven Grey
- #4851-7 - DWSilverSpot
- #BL702-4 - Dusty grey
- #COM114 - COM Shire Patina
- #COM136 - COM Sherpa/Clove
- #COM137 - COM Designtex-Multi/Turquoise
- #GRY#BLK - TC Black
- #HY157-1 - Emile Brown
- #HY172-24 - Basic Grey
- #HY22-11 - Polyester Grey
- #HY23-1 - Coriander
- #HY23-2 - Fennel
- #HY23-3 - Masala
- #HY23-4 - Ecru
- #HY23-5 - Iron
- #HY313-1 - White Chocolate
- #HY400-2 - Creamy Beige
- #HY582-1 - Oyster Beige
- #HY81-S0505 - Jute
- #HY90-S05 - Miley Grey
- #HY91H-S0511 - Ash Grey
- #K20-3 - Beiber Beige
- #K20-33 - Natural Bark
- #K20-8 - Remy Beige
- #KW00015 - VN Augusta
- #MC71B-1 - Oatmeal
- #MC71B-5 - Tailored Grey
-
Drawer Glide/Ray trượt:
- Ball bearing, full Extension/Ray bi 3 tầng 12"
- Ball bearing, full Extension/Ray bi 3 tầng 14"
- Ball bearing, full Extension/Ray bi 3 tầng 16"
- Ball bearing, full Extension/ Ray bi 3 tầng 18"
- Ball bearing, full Extension, soft close /Ray bi 3 tầng, giảm chấn 12"
- Ball bearing, full Extension, soft close / Ray bi 3 tầng, giảm chấn 14"
- Ball bearing, full Extension, soft close/ Ray bi 3 tầng, giảm chấn 16"
- Ball bearing, full Extension, soft close/ Ray bi 3 tầng, giảm chấn 18"
- Undermounted/ Ray âm 12"
- Undermounted/ Ray âm 14"
- Undermounted/ Ray âm 16"
- Undermounted/ Ray âm 18"
- Undermounted, soft close/ Ray âm, giảm chấn 12"
- Undermounted, soft close/ Ray âm, giảm chấn 14"
- Undermounted, soft close/ Ray âm, giảm chấn 16"
- Undermounted, soft close/ Ray âm, giảm chấn 18"
-
Order Qty/SL đơn hàng:
-
Sample Review Attendees/Người tham gia đánh giá sản phẩm:
- Neil Nguyen /Nguyễn Hà Nhiên
- Charles Nguyen /Nguyễn Sóng Hồng
- William Chu /Chu Văn Bắc
- Louis Vu /Vũ Viết Nghĩa
- Alan D /Đào Văn Dương
- Richard B /Bùi Đức Quyền
- Michael P /Phạm Huy Dương
- Jack L /Lê Thành Sang
- Lynn Nguyen /Nguyễn Thị Ngọc Linh
- Alina Pham /Phạm Thị Hải Lý
- Vy Ngo /Ngô Thị Vy
- Kim H /Kim Hồ
-
Note/Lưu ý:
GLOSS OF PRODUCT FINISH INFORMATION/THÔNG TIN ĐỘ BÓNG CỦA CÁC BỀ MẶT
-
HPL:
-
LPL:
-
PVC:
-
Wood/Veneer:
-
Metal/Kim loại:
-
Paper:
-
Other/Khác:
PRODUCT DIMENSION/KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM
-
Length/Dài (mm):
-
Depth/Sâu (mm):
-
Height/Cao (mm):
CARTON/PALLET DIMENSION AND WEIGHT/ KÍCH THƯỚC THÙNG CARTON /PALLET VÀ TRỌNG LƯỢNG
-
KD/Set Up
-
TYPE OF PACKING/LOẠI BAO BÌ
-
PCS/CTN or PCS/PALLET
-
NW (1 PC):
-
GW (1 PC):
-
NW (CTN, Pallet):
-
GW (CTN, Pallet):
-
PRODUCT DIMENSION/KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM
-
Length/Dài (mm):
-
Depth/Sâu (mm):
-
Height/Cao (mm):
-
CARTON/PALLET DIMENSION AND WEIGHT/
KÍCH THƯỚC THÙNG CARTON /PALLET VÀ TRỌNG LƯỢNG -
KD/Set Up
-
TYPE OF PACKING/LOẠI BAO BÌ
-
PCS/CTN or PCS/PALLET
-
NW (1 PC):
-
GW (1 PC):
SPECIAL CASE: 1 PRODUCT PACKED IN MULTIPLE BOXES/
TH ĐẶC BIỆT: 1 SP ĐÓNG TRONG NHIỀU THÙNG
DETAILS REVIEW REPORT
- FINISHING (APPROVED)
-
Front view/Back view/Sheen/Compare with approved color panel
Hình mặt trước/Hình mặt sau/Độ bóng/Ảnh so sánh thực tế với bảng màu duyệt (tối đa 6 ảnh) -
Note/Ghi chú:
FINISHING (DEFECTED/NOT APPROVED)
-
Front view/Back view/Sheen/Compare with approved color panel
Hình mặt trước/Hình mặt sau/Độ bóng/Ảnh so sánh thực tế với bảng màu duyệt (tối đa 6 ảnh) -
Hình ảnh
-
Type of defect/Loại lỗi:
- "Color does not match the approved color panel. Màu không đúng với mẫu đã duyệt."
- "Gloss/sheen level not correct. Độ bóng không đạt."
- "Finish application uneven/inconsistent. Sơn không đều trên sản phẩm."
- "Adhesion not good enough. Độ bám dính không đạt."
- "Lacquer film thickness not correct. Độ dày lớp sơn không đạt."
- "Distressing not consistent with approval. Giả cổ không đúng màu đã duyệt."
- "Orange peel. Bị da cam."
- "Blushing (cloudy finish). Mặt mờ, đốm."
- "Drip/Finish build up. Chảy sơn."
- "Rough surface/base texture (wavy, dent…). Bề mặt/đáy bị nhám, gồ ghề, lòi lõm, gợn sóng."
- "Open grain. Thớ gỗ."
- "Chipped off finish/wood. Bể lớp sơn."
- "Dust/dirty on product (include in inside drawer). Dơ trên sản phẩm (kể cả bên trong hộc kéo)."
- "Over spray (ex onto hardware/different color panel or drawer interior). Lem màu (lem qua ốc vít/màu khác hoặc bên trong hộc kéo)."
- "Permanent finger prints/packing mark in finish/masking mark (not removable). Dấu tay (không thể lau sạch )."
- "Steel wire wool mark. Sọc bùi nhùi."
- "Surface scratch. Trầy mặt."
- "Poor finish touch up. Touch up không đạt."
- "Sharp point/edge when touching. Cạnh đáy của sản phẩm bén, nút chặn hộc gỗ bén."
- "Bleed through. Ố nước."
- "Others . Khác."
- Cc
- Dd
- Ee
- Ff
- Gg
- Kk
- Hh
- Jj
- Ll
- Pp
- Mm
- Vv
-
Defect Evaluation/Đánh giá lỗi:
- Critical Defect(s)/Lỗi đặc biệt nghiêm trọng:
- Major Defect(s)/Lỗi nặng:
- Minor Defect(s)/Lỗi nhẹ:
-
Reason/Lý do thay đổi:
-
Solution/Phương án xử lý:
FABRICS (APPROVED)
-
Front view/Back view/Thickness/Compare with approved fabric
Hình mặt trước/Hình mặt sau/Hình độ dày/Ảnh so sánh thực tế với mẫu được duyệt (tối đa 6 ảnh) -
Note/Ghi chú: