Information

  • File Name/Tên file:

  • Date of Report/Ngày lập báo cáo:

  • Original Report Creator/Người lập báo cáo:

  • Supervisor/Người quản lý: Nguyễn Hà Nhiên

PRODUCT INFORMATION/THÔNG TIN SẢN PHẨM

  • Factory Name/Nhà máy:

  • PO Number/Số PO:

  • Item No./Mã sản phẩm:

  • Wood Finish/Màu gỗ, ván:

  • Metal/Màu kim loại:

  • Pull/Tay nắm:

  • Fabric/Vải, da:

  • Drawer Glide/Ray trượt:

  • Order Qty/SL đơn hàng:

  • Sample Review Attendees/Người tham gia đánh giá sản phẩm:

  • Note/Lưu ý:

GLOSS OF PRODUCT FINISH INFORMATION/THÔNG TIN ĐỘ BÓNG CỦA CÁC BỀ MẶT

  • HPL:

  • LPL:

  • PVC:

  • Wood/Veneer:

  • Metal/Kim loại:

  • Paper:

  • Other/Khác:

PRODUCT DIMENSION/KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM

  • Length/Dài (mm):

  • Depth/Sâu (mm):

  • Height/Cao (mm):

CARTON/PALLET DIMENSION AND WEIGHT/ KÍCH THƯỚC THÙNG CARTON /PALLET VÀ TRỌNG LƯỢNG

  • KD/Set Up

  • TYPE OF PACKING/LOẠI BAO BÌ

  • PCS/CTN or PCS/PALLET

  • NW (1 PC):

  • GW (1 PC):

  • NW (CTN, Pallet):

  • GW (CTN, Pallet):


  • SPECIAL CASE: 1 PRODUCT PACKED IN MULTIPLE BOXES/
    TH ĐẶC BIỆT: 1 SP ĐÓNG TRONG NHIỀU THÙNG
  • PRODUCT DIMENSION/KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM

  • Length/Dài (mm):

  • Depth/Sâu (mm):

  • Height/Cao (mm):


  • CARTON/PALLET DIMENSION AND WEIGHT/
    KÍCH THƯỚC THÙNG CARTON /PALLET VÀ TRỌNG LƯỢNG

  • KD/Set Up

  • TYPE OF PACKING/LOẠI BAO BÌ

  • PCS/CTN or PCS/PALLET

  • NW (1 PC):

  • GW (1 PC):

DETAILS REVIEW REPORT

    FINISHING (APPROVED)
  • Front view/Back view/Sheen/Compare with approved color panel
    Hình mặt trước/Hình mặt sau/Độ bóng/Ảnh so sánh thực tế với bảng màu duyệt (tối đa 6 ảnh)

  • Note/Ghi chú:

  • FINISHING (DEFECTED/NOT APPROVED)
  • Front view/Back view/Sheen/Compare with approved color panel
    Hình mặt trước/Hình mặt sau/Độ bóng/Ảnh so sánh thực tế với bảng màu duyệt (tối đa 6 ảnh)

  • Hình ảnh

  • Type of defect/Loại lỗi:

  • Defect Evaluation/Đánh giá lỗi:

  • Reason/Lý do thay đổi:

  • Solution/Phương án xử lý:

  • FABRICS (APPROVED)
  • Front view/Back view/Thickness/Compare with approved fabric
    Hình mặt trước/Hình mặt sau/Hình độ dày/Ảnh so sánh thực tế với mẫu được duyệt (tối đa 6 ảnh)

  • Note/Ghi chú:

The templates available in our Public Library have been created by our customers and employees to help get you started using SafetyCulture's solutions. The templates are intended to be used as hypothetical examples only and should not be used as a substitute for professional advice. You should seek your own professional advice to determine if the use of a template is permissible in your workplace or jurisdiction. You should independently determine whether the template is suitable for your circumstances.