Title Page
-
Area/Khu vực:
-
Contact Person/Người liên hệ:
-
CC to:
-
Service By/Người thực hiện
-
Email:
-
Phone number:
-
Service date/ngày thực hiện
Technical Service Check List
Chemical dispenser/Máy pha hoá chất
Chemical dispenser at basement/ Máy pha hoá chất tại tầng hầm
-
Type of dispenser/Loại máy pha
-
The dispenser in good condition/Máy pha hoá chất đang trong tình trạng tốt?
-
Maintaned the dispenser ?/Đã bảo trì máy pha hoá chất?
-
Checking the chemical dispenser /Đã kiểm tra máy bơm hoá chất?
- Lable/Nhãn
- Nozzle/ống chia tỷ lệ pha
- Chemical tube/Ống dẫn hoá chất
- Non return valve/Van một chiều
- Jobcards/Hướng dẫn công việc
- Check dilution,concentration/Kiểm tr tỷ lệ pha
- Check the water pressure/Kiểm tra áp lực nước.
- Clean the chemical drum/Vệ sinh thùng hoá chất
-
Are MSDS readily available?/Thông tin an toàn hoá chất đã được cung cấp?
-
All chemical available for using/Các loại hoá chất đều sẵn sàng để sử dụng?
Chemicals in use/Các loại hoá chất đang sử dụng
-
Toilet cleaner/hoá chất vệ sinh toilet
-
Toilet cleaning chemical dilution/Tỷ lệ pha của hoá chất vệ sinh toilet
-
Glass cleaner/Hoá chất vệ sinh toilet
-
Glass cleaning chemical dilution/Tỷ lệ pha của hoá chất lau kính
-
All-purpose cleaner/Hoá chất vệ sinh đa năng
-
All-purpose cleaning chemical dilution/Tỷ lệ pha của hoá chất vệ sinh đa năng
-
Air freshener/Hoá chất khử mùi
-
Dilution of air freshenser/Tỷ lệ pha của hoá chất khử mùi
Chemical applycation/Ứng dụng hoá chất
-
Do the housekeeping staff check that they have enough cleaning chemicals to carry out the cleaning duties for the day?/ Nhân viên làm phòng có kiểm tra & mang đầy đủ hoá chất vệ sinh cho một ngày làm việc?
-
Are cleaning chemical bottles labeled correctly ?/ Các bình xịt có đầy đủ nhãn ?
-
Are protective items such as rubber gloves, google available to housekeeping staff?/Các dụng cụ bảo hộ như găng tay cao su, kính bảo hộ được trang bị cho nhân viên?
Cleaning result/kết quả vệ sinh
Cleaning result in room/ Kết quả vệ sinh trong phòng khách
-
All facilities in room entrance is clean & in good condition/Tất cả vật trong phòng khách được vệ sinh sạch & trong tình trạng tốt
-
Wood surfaces is clean/các vật dụng, bề mặt gỗ được làm sạch
-
Toilet bowl,bidets are clean/toilet, các chậu rửa được vệ sinh sạch
-
Carpet is clean/thảm trong phòng được vệ sinh sạch?
-
Floor ( entrance room,toilet room, bathroom...) are clean/Sàn trong các khu vực (phòng khách, phòng tắm,toilet) được vệ sinh sạch?
-
All glass surfaces,mirrors ( entrance room,toilet room, bathroom...) are clean/Các bề măt kiến trong các khu vực (phòng khách, phòng tắm,toilet) được vệ sinh sạch?
Cleaning result at PA area/kết quả vệ sinh các khu vực PA
-
Wood surfaces is clean/các vật dụng, bề mặt gỗ được làm sạch
-
Toilet bowl,bidets are clean/toilet, các chậu rửa được vệ sinh sạch
-
Floor ( lobby,toilet room, bathroom...) are clean/Sàn trong các khu vực (sảnh, phòng tắm,toilet) được vệ sinh sạch?
-
All glass surfaces,mirrors ( inside, outside toilet room,...) are clean/Các bề măt kiến trong các khu vực được vệ sinh sạch?
-
The others issue/các vấn đề khác
-
Pic/hình ảnh
Customer opinion/ đánh giá của khách hàng
-
Technique service/Dịch vụ kỹ thuật
-
Ptoducts quality/chất lượng sản phẩm
-
Delivery/giao hàng
-
Remark/Lưu Ý:
-
Customer comments/Ý kiến khách hàng:
-
On behaft of AIM Vietnam
-
On behaft of Customer