Title Page

  • Date of Report / Ngày lập báo cáo:

  • Original Report Creator/Người lập báo cáo:

  • QA Supervisor / Lead:

  • Factory Name/Tên nhà máy:

  • PO Number/ Số PO:

  • SO Number - Project /Số SO - Tên dự án:

  • Item No. / Mã sản phẩm:

  • Fabric / Vải:

  • Finish / Màu gỗ, ván:

  • Metal / Màu kim loại:

  • Pull / Tay nắm:

  • Drawer Glide / Ray trượt:

  • Order Qty / SL. đơn hàng:

  • INSPECTION: 1 Date of Report / Ngày kiểm hàng:

  • Inspector /Người kiểm hàng:

  • 1.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 2.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 3.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 4.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • REMARK/ GHI CHÚ:



  • INSPECTION: 2 Date of Report / Ngày kiểm hàng:

  • Inspector /Người kiểm hàng:

  • 1.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 2.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 3.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 4.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • REMARK/ GHI CHÚ:



  • INSPECTION: 3 Date of Report / Ngày kiểm hàng:

  • Inspector /Người kiểm hàng:

  • 1.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 2.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 3.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 4.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • REMARK/ GHI CHÚ:



  • INSPECTION: 4 Date of Report / Ngày kiểm hàng:

  • Inspector /Người kiểm hàng:

  • 1.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 2.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 3.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 4.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • REMARK/ GHI CHÚ:



  • INSPECTION: 5 Date of Report / Ngày kiểm hàng:

  • Inspector /Người kiểm hàng:

  • 1.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 2.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 3.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 4.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • REMARK/ GHI CHÚ:



  • INSPECTION: 6 Date of Report / Ngày kiểm hàng:

  • Inspector /Người kiểm hàng:

  • 1.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 2.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 3.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 4.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • REMARK/ GHI CHÚ:



  • INSPECTION: 7 Date of Report / Ngày kiểm hàng:

  • Inspector /Người kiểm hàng:

  • 1.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 2.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 3.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 4.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • REMARK/ GHI CHÚ:



  • INSPECTION: 8 Date of Report / Ngày kiểm hàng:

  • Inspector /Người kiểm hàng:

  • 1.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 2.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 3.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 4.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • REMARK/ GHI CHÚ:



  • INSPECTION: 9 Date of Report / Ngày kiểm hàng:

  • Inspector /Người kiểm hàng:

  • 1.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 2.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 3.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 4.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • REMARK/ GHI CHÚ:



  • INSPECTION: 10 Date of Report / Ngày kiểm hàng:

  • Inspector /Người kiểm hàng:

  • 1.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 2.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 3.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • 4.

  • Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:

  • Số lượng kiểm xác suất (%):

  • Result/ Kết quả:

  • Add media

  • Add media

  • Defect Description/ Mô tả lỗi:

  • Add media

  • Detail/ Chi tiết:

  • Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:

  • Qty Failed/ Số lượng không đạt:

  • Failure %/ Tỉ lệ không đạt:

  • Reason/Nguyên nhân:

  • Solution/ Giải pháp :

  • Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:

  • REMARK/ GHI CHÚ:

End

The templates available in our Public Library have been created by our customers and employees to help get you started using SafetyCulture's solutions. The templates are intended to be used as hypothetical examples only and should not be used as a substitute for professional advice. You should seek your own professional advice to determine if the use of a template is permissible in your workplace or jurisdiction. You should independently determine whether the template is suitable for your circumstances.