Title Page
-
Date of Report / Ngày lập báo cáo:
-
-
Original Report Creator/Người lập báo cáo:
-
QA Supervisor / Lead:
-
Factory Name/Tên nhà máy:
-
PO Number/ Số PO:
-
SO Number - Project /Số SO - Tên dự án:
-
Item No. / Mã sản phẩm:
-
Fabric / Vải:
-
Finish / Màu gỗ, ván:
-
Metal / Màu kim loại:
-
Pull / Tay nắm:
-
Drawer Glide / Ray trượt:
-
Order Qty / SL. đơn hàng:
-
INSPECTION: 1 Date of Report / Ngày kiểm hàng:
-
Inspector /Người kiểm hàng:
-
1.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
2.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
3.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
4.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
REMARK/ GHI CHÚ:
-
-
INSPECTION: 2 Date of Report / Ngày kiểm hàng:
-
Inspector /Người kiểm hàng:
-
1.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
2.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
3.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
4.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
REMARK/ GHI CHÚ:
-
-
INSPECTION: 3 Date of Report / Ngày kiểm hàng:
-
Inspector /Người kiểm hàng:
-
1.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
2.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
3.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
4.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
REMARK/ GHI CHÚ:
-
-
INSPECTION: 4 Date of Report / Ngày kiểm hàng:
-
Inspector /Người kiểm hàng:
-
1.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
2.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
3.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
4.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
REMARK/ GHI CHÚ:
-
-
INSPECTION: 5 Date of Report / Ngày kiểm hàng:
-
Inspector /Người kiểm hàng:
-
1.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
2.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
3.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
4.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
REMARK/ GHI CHÚ:
-
-
INSPECTION: 6 Date of Report / Ngày kiểm hàng:
-
Inspector /Người kiểm hàng:
-
1.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
2.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
3.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
4.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
REMARK/ GHI CHÚ:
-
-
INSPECTION: 7 Date of Report / Ngày kiểm hàng:
-
Inspector /Người kiểm hàng:
-
1.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
2.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
3.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
4.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
REMARK/ GHI CHÚ:
-
-
INSPECTION: 8 Date of Report / Ngày kiểm hàng:
-
Inspector /Người kiểm hàng:
-
1.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
2.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
3.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
4.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
REMARK/ GHI CHÚ:
-
-
INSPECTION: 9 Date of Report / Ngày kiểm hàng:
-
Inspector /Người kiểm hàng:
-
1.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
2.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
3.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
4.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
REMARK/ GHI CHÚ:
-
-
INSPECTION: 10 Date of Report / Ngày kiểm hàng:
-
Inspector /Người kiểm hàng:
-
1.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
2.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
3.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
4.
-
Production quantity of the day/Số lượng SX trong ngày:
-
Số lượng kiểm xác suất (%):
-
Result/ Kết quả:
-
Add media
-
Add media
-
Defect Description/ Mô tả lỗi:
-
Add media
-
Detail/ Chi tiết:
-
Qty Inspected/ Số lượng kiểm tra:
-
Qty Failed/ Số lượng không đạt:
-
Failure %/ Tỉ lệ không đạt:
-
Reason/Nguyên nhân:
-
Solution/ Giải pháp :
-
Preventive action/ Biện pháp ngăn ngừa:
-
REMARK/ GHI CHÚ:
End